Thanh navigation

Chủ Nhật, 20 tháng 1, 2013

Chứng chỉ tiếng Anh: TOEFL, IELTS và TOEIC


 
Tỷ lệ người nói tiếng Anh của các quốc gia
80-100% 60-80% 40-60% 20-40% 0.1-20% Not avaiable
Hiện nay, việc học tiếng Anh ở Việt Nam rất phổ biến vì ai cũng biết đến tầm quan trọng của nó. Để đánh giá mức độ thông thạo tiếng Anh, người ta dựa vào các tiêu chuẩn của một số tổ chức đưa ra thông qua các kỳ thi uy tín như TOFEL, IELTS,... Người học có thể tham gia các kỳ thi này để nhận được chứng chỉ.

Về độ phổ biến ở Việt Nam, chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được ưa chuộng dựa vào uy tín lâu năm của nó, theo thứ tự lần lượt sẽ là: TOEFL (1954), IELTS(1980) và cuối cùng là TOEIC (1979, 2006). Ngoài ra còn có chứng chỉ CEFR, nhưng độ phổ biến của nó ở Việt Nam là không cao.

Việc thi chứng chỉ nào là do người học quyết định. Thông thường, để có chứng chỉ tiếng Anh học thuật, người ta chọn TOEFL hoặc IELTS.

Riêng chứng chỉ TOEIC là dành cho người đi làm. Tuy nhiên, hiện nay các trường Đại học ở Đài Loan, Hàn Quốc và Nhật Bản đã bắt đầu chấp nhận thay thế cho TOEFL và IELTS.

Dưới đây là một số bảng so sánh, tham chiếu về điểm giữa TOEFL, IELTS, TOEIC và CEFR. Số liệu được tôi tham khảo từ Vancouver English Centre (https://secure.vec.bc.ca) và Educational Testing Service (https://www.ets.org)

TOEFL - IELTS - TOEIC-CEFR Equivalency Tables

1. Bảng quy đổi về thang điểm giữa TOEFL, IELTS, TOEIC và một số chứng chỉ khác

Nguồn: Vancouver English Centre

TOEIC TOEFL
Paper
TOEFL
CBT
TOEFL
IBT
IELTS Cambridge Exam ---CEFR--- VEC
Online

Score
Approximate
VEC Level
0 - 250 0 - 310 0 - 30 0 - 8 0 - 1.0     0 - 34 2
310 - 343 33 - 60 9 - 18 1.0 - 1.5   A1 35 - 38 3
255 - 400 347 - 393 63 - 90 19 - 29 2.0 - 2.5   A1 39 - 45 4 - 5
397 - 433 93 - 120 30 - 40 3.0 - 3.5 KET
(IELTS 3.0)
A2 46 - 53 6 - 7
PET
(IELTS 3.5)
B1
(IELTS 3.5)
405 - 600 437 - 473 123 - 150 41 - 52 4.0 PET B1 54 - 57 8
477 - 510 153 - 180 53 - 64 4.5 - 5.0 PET
(IELTS 4.5)
B1
(IELTS 4.5)
58 - 65 9 - 10
FCE
(IELTS 5.0)
B2
(IELTS 5.0)
605 - 780 513 - 547 183 - 210 65 - 78 5.5 - 6.0 FCE B2 66 - 73 11 - 12
550 - 587 213 - 240 79 - 95 6.5 - 7.0 CAE C1 74 - 81 13 - 14
785 - 990 590 - 677 243 - 300 96 - 120 7.5 - 9.0 CPE C2 82 - 100 15
Top Score Top Score Top Score Top Score Top Score Top Score Top Level Top Score Top Level
990 677 300 120 9 100 C2 100 15

 

2. Bảng quy đổi giữa TOEFL iBT và IELTS

Các bảng bên dưới được xây dựng từ các số liệu do tổ chức ETS (https://www.ets.org) thu thập (1153 thí sinh thi chứng chỉ TOEFL và IELTS) từ các nơi khác nhau.

TOEFL iBT and IELTS Comparision Table
TOEFL
Score
IELTS
Band
TOEFL
Reading
IELTS
Reading
TOEFL
Listening
IELTS
Listening
TOEFL
Speaking
IELTS
Speaking
TOEFL
Writing
IELTS
Writing
0-31 0-4 0-2 0-4 0-2 0-4 0-11 0-4 0-11 0-4
32-34 4.5 3 4.5 3 4.5 12-13 4.5 12-13 4.5
35-45 5 4-7* 5 4-6 5 14-15* 5 14-17* 5
46-59* 5.5 8-12* 5.5 7-11* 5.5 16-17* 5.5 18-20* 5.5
60-78* 6 13-18* 6 12-19* 6 18-19* 6 21-23* 6
79-93* 6.5 19-23* 6.5 20-23* 6.5 20-22* 6.5 24-26* 6.5
94-101* 7 24-26* 7 24-26* 7 23* 7 27-28* 7
102-109* 7.5 27-28* 7.5 27* 7.5 24-25* 7.5 29 7.5
110-114 8 29* 8 28* 8 26-27* 8 30 8
115-117 8.5 29* 8.5 29* 8.5 28-29* 8.5 30 8.5
118-120 9 30 9 30 9 30 9 30 9
* Indicates score comparison ranges with the highest degree of confidence. The data is based on the analysis of 1153 individuals who took both the TOEFL test and the IELTS academic module.

Means and Standard Deviations between IELTS and TOEFL iBT Section and Total Scores
Test N Mean Standard Deviation Score Range Mean
IELTS Total 1153 6.6 0.8 3.5-9 5.8
IELTS Listening 1153 6.8 1.1 2.5-9 6
IELTS Speaking 1153 6.3 0.9 1.5-9 5.7
IELTS Reading 1153 6.8 1.1 2.5-9 5.8
IELTS Writing 1153 6.1 0.8 2-9 5.4
. . . . . .
TOEFL Total 1153 83.6 20.3 23-119 79
TOEFL Listening 1153 20.9 7.6 1-30 19.4
TOEFL Speaking 1153 20.0 3.8 5-30 19.7
TOEFL Reading 1153 21.2 7.8 1-30 19.9
TOEFL Writing 1153 21.6 4.6 5-30 20.5
 
Correlation between IELTS and TOEFL iBT Section and Total Score
Score Correlation
IELTS Listening & TOEFL Listening 0.63
IELTS Speaking & TOEFL Speaking 0.57
IELTS Reading & TOEFL Reading 0.68
IELTS Writing & TOEFL Writing 0.44
IELTS Total & TOEFL Total 0.73


Tài liệu tham khảo

1. Vancouver English Center, https://secure.vec.bc.ca/toefl-equivalency-table.cfm
2. Educational Testing Service (ETS), https://www.ets.org
3. EF English Proficiency Index, https://www.ef.com/epi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét